Có 2 kết quả:

採樣率 cǎi yàng lǜ ㄘㄞˇ ㄧㄤˋ 采样率 cǎi yàng lǜ ㄘㄞˇ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sampling rate

Từ điển Trung-Anh

sampling rate