Có 2 kết quả:
採樣率 cǎi yàng lǜ ㄘㄞˇ ㄧㄤˋ • 采样率 cǎi yàng lǜ ㄘㄞˇ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sampling rate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sampling rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0